STT
|
Trạng Thái
|
Tên nhân vật
|
Nghề Nghiệp
|
Cấp
|
Guild
|
Thế lực
|
Thắng chức
|
Võ huân
|
Chuyển sinh
|
121 |
|
LamXung |
Tử Hào |
178 |
LEGENDS |
Chính phái |
11 |
1,679,332 |
1 |
122 |
|
Dao9 |
Đao Khách |
177 |
|
Chính phái |
11 |
1,654,253 |
3 |
123 |
|
Candy |
13 |
171 |
ThienDiaHoi |
Chính phái |
11 |
1,635,700 |
19 |
124 |
|
dao331 |
Đao Khách |
178 |
HaoThienTong |
Chính phái |
11 |
1,627,741 |
2 |
125 |
|
Nikka |
Cung Thủ |
179 |
ChienThan |
Tà phái |
11 |
1,611,750 |
3 |
126 |
|
ThanNy |
13 |
180 |
HaoThienTong |
Tà phái |
11 |
1,595,540 |
2 |
127 |
|
Daota |
Đao Khách |
177 |
|
Tà phái |
11 |
1,582,498 |
3 |
128 |
|
PimPim |
Thích Khách |
161 |
Senpai |
Chính phái |
11 |
1,577,000 |
10 |
129 |
|
Blood |
Cung Thủ |
181 |
1MinhTao |
Chính phái |
11 |
1,568,500 |
23 |
130 |
|
NTTP |
Đao Khách |
172 |
ThienLamTong |
Chính phái |
11 |
1,556,850 |
11 |
131 |
|
Pandora |
Diệu Yến |
178 |
|
Tà phái |
11 |
1,541,035 |
1 |
132 |
|
KanGT |
Tử Hào |
174 |
|
Tà phái |
11 |
1,531,223 |
2 |
133 |
|
ChemCaTG |
Hàn Bảo Quân |
171 |
|
Chính phái |
11 |
1,489,788 |
1 |
134 |
|
ThienBac |
Thương Hào |
176 |
|
Chính phái |
11 |
1,475,787 |
3 |
135 |
|
kaka |
13 |
182 |
|
Tà phái |
9 |
1,451,957 |
10 |
|