STT
|
Trạng Thái
|
Tên nhân vật
|
Nghề Nghiệp
|
Cấp
|
Guild
|
Thế lực
|
Thắng chức
|
Gold
|
121 |
|
MyLinhh |
Đại Phu |
186 |
ChienThan |
Tà phái |
11 |
8,848,941,528 |
122 |
|
3TuHao |
Tử Hào |
180 |
HaoThienTong |
Chính phái |
11 |
8,794,126,718 |
123 |
|
ionn |
Đại Phu |
183 |
Junaizawa |
Tà phái |
10 |
8,791,109,839 |
124 |
|
0003 |
Cung Thủ |
142 |
|
Chính phái |
8 |
8,757,042,963 |
125 |
|
F1rGhjL |
Đại Phu |
182 |
ThienLamTong |
Chính phái |
11 |
8,706,095,149 |
126 |
|
Emperor |
Thương Hào |
170 |
1MinhTao |
Chính phái |
11 |
8,668,720,794 |
127 |
|
Relax |
Kiếm Khách |
180 |
ugiii |
Tà phái |
11 |
8,668,123,214 |
128 |
|
MapUt3 |
Đại Phu |
177 |
|
Chính phái |
10 |
8,584,989,344 |
129 |
|
RuanSilian |
13 |
185 |
|
Tà phái |
11 |
8,432,325,546 |
130 |
|
Cam1 |
Cầm Sư |
178 |
ThienLamTong |
Tà phái |
11 |
8,280,766,057 |
131 |
|
Moon1 |
13 |
182 |
ThienLamTong |
Tà phái |
11 |
8,247,012,858 |
132 |
|
HP06 |
Cầm Sư |
185 |
HachLongMonVN |
Tà phái |
11 |
8,235,171,113 |
133 |
|
Chuot |
13 |
161 |
HaoThienTong |
Chính phái |
11 |
8,228,827,602 |
134 |
|
Mong |
Đại Phu |
170 |
1MinhTao |
Chính phái |
11 |
8,150,290,742 |
135 |
|
TaLinhz |
Đao Khách |
179 |
HachLongMonVN |
Chính phái |
11 |
8,136,152,692 |
|